Đọc nhanh: 马房 (mã phòng). Ý nghĩa là: chuồng ngựa.
马房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuồng ngựa
horse stable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马房
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 厨房 里 有 一个 马勺
- Trong bếp có một cái muỗng lớn.
- 我 喜欢 客房 服务 和 室内 马桶
- Tôi thích dịch vụ phòng và hệ thống ống nước trong nhà.
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
马›