Đọc nhanh: 马经 (mã kinh). Ý nghĩa là: hình thức (đua ngựa).
马经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình thức (đua ngựa)
form (horse racing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马经
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 他 曾经 为 国家 立下 汗马功劳
- ông đã có nhiều đóng góp cho đất nước.
- 马路上 经过 一场 暴风雨 的 冲洗 , 好像 格外 干净 了
- qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.
- 去年 冬天 , 我 开车 经过 教堂 的 草地 然后 撞 上马 的 食槽
- Mùa đông năm ngoái, tôi đi dạo trên bãi cỏ của nhà thờ và lái xe qua khung cảnh máng cỏ.
- 经理 命令 他们 马上 出发
- Giám đốc ra lệnh cho họ xuất phát ngay lập tức.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
经›
马›