Đọc nhanh: 马航 (mã hàng). Ý nghĩa là: Hãng hàng không Malaysia.
马航 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hãng hàng không Malaysia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马航
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
航›
马›