Đọc nhanh: 马朱罗 (mã chu la). Ý nghĩa là: Majuro, thủ phủ của Quần đảo Marshall.
马朱罗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Majuro, thủ phủ của Quần đảo Marshall
Majuro, capital of Marshall Islands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马朱罗
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 出生 在 罗马
- sinh ra đã ngậm thìa vàng
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 古罗马 哪 有人 剪 平头
- Chúng không có mui phẳng ở La Mã cổ đại!
- 罗马 是 什么 时候 建成 的 ?
- Roma được xây dựng vào thời điểm nào?
- 到 这时 , 罗马帝国 已 日益 衰败
- Đến thời điểm này, đế quốc La Mã đã ngày càng suy thoái.
- 早些时候 罗马诺 教授 送来 了 这个
- Giáo sư romano đã gửi cái này trước đó.
- 有点像 我们 的 小 罗密欧 与 朱丽叶
- Cũng giống như Romeo và Juliet bé nhỏ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
罗›
马›