Đọc nhanh: 马恩岛 (mã ân đảo). Ý nghĩa là: Isle of Man, British Isles, Đảo Man.
✪ 1. Isle of Man, British Isles
✪ 2. Đảo Man
Isle of Mann
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马恩岛
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 不 计较 个人 恩怨
- không nghĩ đến ân oán cá nhân.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
恩›
马›