Đọc nhanh: 马拉加 (mã lạp gia). Ý nghĩa là: Thành phố Malaga ở Đông Azerbaijan thuộc Iran, Málaga, Tây Ban Nha.
✪ 1. Thành phố Malaga ở Đông Azerbaijan thuộc Iran
Malaga city in Iranian East Azerbaijan
✪ 2. Málaga, Tây Ban Nha
Málaga, Spain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马拉加
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 他拉着 我 去 参加 聚会
- Anh ấy ép buộc tôi đi dự tiệc.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 他 加入 马戏团 了
- Anh ấy tham gia một gánh xiếc.
- 他 参加 过 许多 战役 , 立下 了 汗马功劳 , 但 他 仍然 很 谦虚
- ông đã tham gia nhiều trận chiến và có nhiều cống hiến to lớn nhưng ông ấy vẫn rất khiêm tốn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
拉›
马›