Đọc nhanh: 马尔默 (mã nhĩ mặc). Ý nghĩa là: Malmo (thành phố Malmo, Thụy Điển).
✪ 1. Malmo (thành phố Malmo, Thụy Điển)
Malmo (Malmo city, of Sweden)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马尔默
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
马›
默›