Đọc nhanh: 马库色 (mã khố sắc). Ý nghĩa là: Marcuse (triết gia).
马库色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Marcuse (triết gia)
Marcuse (philosopher)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马库色
- 那匹 马是 皂色 的
- Con ngựa đó có màu đen.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 领导班子 走马换将 后 , 工作 有 了 起色
- sau khi thay đổi ê kíp lãnh đạo, công việc có tiến triển.
- 这匹马 的 毛 是 褐色 的
- Lông của con ngựa này có màu nâu.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
色›
马›