Đọc nhanh: 马尔斯 (mã nhĩ tư). Ý nghĩa là: Mars (Thần Chiến tranh La Mã).
马尔斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mars (Thần Chiến tranh La Mã)
Mars (Roman God of War)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马尔斯
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
斯›
马›