Đọc nhanh: 马尔谷 (mã nhĩ cốc). Ý nghĩa là: dấu, Thánh Mark nhà truyền giáo, biến thể ít phổ biến hơn của 馬克 | 马克 được Nhà thờ Công giáo ưa thích.
马尔谷 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dấu
Mark
✪ 2. Thánh Mark nhà truyền giáo
St Mark the evangelist
✪ 3. biến thể ít phổ biến hơn của 馬克 | 马克 được Nhà thờ Công giáo ưa thích
less common variant of 馬克|马克 [Mǎ kè] preferred by the Catholic Church
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马尔谷
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 战士 们 骑马 奔驰 在 山谷 中
- Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
谷›
马›