Đọc nhanh: 马尔库斯 (mã nhĩ khố tư). Ý nghĩa là: Marcus (tên).
马尔库斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Marcus (tên)
Marcus (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马尔库斯
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
库›
斯›
马›