Đọc nhanh: 马太福音 (mã thái phúc âm). Ý nghĩa là: Tin Mừng theo Thánh Matthêu.
马太福音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tin Mừng theo Thánh Matthêu
Gospel according to St Matthew
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马太福音
- 太阳 马戏团 那种
- Một rạp xiếc Cirque du Soleil.
- 从 他 的 口音 中 可知 他 是 福建人
- Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.
- 希望 你 能 带来 福音
- hi vọng anh mang đến tin vui.
- 录音 的 质量 不太好
- Chất lượng bản ghi âm không tốt lắm.
- 他 声音 太小 , 我 听不见
- Giọng anh ấy nhỏ, tôi không nghe thấy.
- 现在 的 网络 音乐 太 浮躁 了
- Âm nhạc trực tuyến ngày nay quá bốc đồng.
- 声音 太 大 , 惊醒 了 我
- Tiếng ồn quá lớn làm tôi tỉnh giấc.
- 你 听 , 马达 的 声音 很响
- Nghe xem, tiếng động cơ rất to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
福›
音›
马›