Đọc nhanh: 马太 (mã thái). Ý nghĩa là: Matthew (tên). Ví dụ : - 此方法称为马太进程 Nó được gọi là quá trình Matthew.
马太 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Matthew (tên)
Matthew (name)
- 此 方法 称为 马太 进程
- Nó được gọi là quá trình Matthew.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马太
- 太阳 马戏团 那种
- Một rạp xiếc Cirque du Soleil.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 此 方法 称为 马太 进程
- Nó được gọi là quá trình Matthew.
- 马克 吃 了 太 多 油炸 食品
- Mark ăn quá nhiều đồ chiên rán.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 我 相信 马 来自 外太空
- Tôi tin rằng ngựa đến từ ngoài không gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
马›