Đọc nhanh: 马太沟 (mã thái câu). Ý nghĩa là: Thị trấn Mataigou ở quận Pingluo 平羅縣 | 平罗县 , Shizuishan 石嘴山 , Ninh Hạ.
✪ 1. Thị trấn Mataigou ở quận Pingluo 平羅縣 | 平罗县 , Shizuishan 石嘴山 , Ninh Hạ
Mataigou town in Pingluo county 平羅縣|平罗县 [Ping2 luó xiàn], Shizuishan 石嘴山 [Shi2 zuǐ shān], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马太沟
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 太阳 马戏团 那种
- Một rạp xiếc Cirque du Soleil.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 此 方法 称为 马太 进程
- Nó được gọi là quá trình Matthew.
- 马克 吃 了 太 多 油炸 食品
- Mark ăn quá nhiều đồ chiên rán.
- 他 不 太 擅长 与 人 沟通
- Anh ấy không giỏi giao tiếp với mọi người.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 我 相信 马 来自 外太空
- Tôi tin rằng ngựa đến từ ngoài không gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
沟›
马›