Đọc nhanh: 马太沟镇 (mã thái câu trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Mataigou ở quận Pingluo 平羅縣 | 平罗县 , Shizuishan 石嘴山 , Ninh Hạ.
✪ 1. Thị trấn Mataigou ở quận Pingluo 平羅縣 | 平罗县 , Shizuishan 石嘴山 , Ninh Hạ
Mataigou town in Pingluo county 平羅縣|平罗县 [Ping2 luó xiàn], Shizuishan 石嘴山 [Shi2 zuǐ shān], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马太沟镇
- 太阳 马戏团 那种
- Một rạp xiếc Cirque du Soleil.
- 镇山 太岁
- bọn thái tuế trấn giữ núi.
- 这 小镇 东西 距离 不太远
- Thị trấn này đi từ Đông sang Tây cũng không xa lắm.
- 此 方法 称为 马太 进程
- Nó được gọi là quá trình Matthew.
- 那 是 一种 马 类 镇定剂
- Đó là một loại thuốc an thần được sử dụng để trấn an ngựa.
- 他 不 太 擅长 与 人 沟通
- Anh ấy không giỏi giao tiếp với mọi người.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 我 相信 马 来自 外太空
- Tôi tin rằng ngựa đến từ ngoài không gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
沟›
镇›
马›