马头星云 mǎ tóu xīngyún
volume volume

Từ hán việt: 【mã đầu tinh vân】

Đọc nhanh: 马头星云 (mã đầu tinh vân). Ý nghĩa là: tinh vân Đầu ngựa.

Ý Nghĩa của "马头星云" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

马头星云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tinh vân Đầu ngựa

the Horse's Head nebula

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马头星云

  • volume volume

    - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • volume volume

    - xiàng 一匹 yìpǐ 马驹 mǎjū 昂头 ángtóu 急奔 jíbēn 步幅 bùfú 匀称 yúnchèn 步频 bùpín 紧凑 jǐncòu 蹬动 dēngdòng 有力 yǒulì

    - Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ

  • volume volume

    - 临近 línjìn 终点 zhōngdiǎn shí 几匹马 jǐpǐmǎ 齐头并进 qítóubìngjìn 简直 jiǎnzhí 分不出 fēnbùchū 先后 xiānhòu

    - Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.

  • volume volume

    - zhà 可阵 kězhèn 头夫 tóufū què 那堪 nàkān xiàng lǎo gèng 亡妻 wángqī

    - Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!

  • volume volume

    - 抬头 táitóu 视望 shìwàng 星空 xīngkōng

    - Tôi ngẩng đầu nhìn lên bầu trời đầy sao.

  • volume volume

    - kàn zhè 云头 yúntóu xiàng yǒu de 样子 yàngzi

    - nhìn đụn mây này có vẻ sắp mưa.

  • volume volume

    - nín 头里 tóulǐ zǒu 马上 mǎshàng jiù lái

    - anh đi trước, tôi sẽ đi ngay.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 仰头 yǎngtóu 看着 kànzhe 天空 tiānkōng de 云朵 yúnduǒ 即使 jíshǐ 太阳 tàiyang zhào 眼睛 yǎnjing 睁不开 zhēngbùkāi

    - Tôi thích nhìn lên những đám mây trên bầu trời, ngay cả khi mặt trời chói chang đến mức tôi không thể mở mắt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao