Đọc nhanh: 马奶酒 (mã nãi tửu). Ý nghĩa là: rượu sữa ngựa, kumis.
马奶酒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rượu sữa ngựa
horse milk wine
✪ 2. kumis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马奶酒
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 高 马达 官厌 酒肉
- Quan chức cao cấp ghét rượu thịt.
- 马上 滚 去 偷渡者 酒吧
- Bạn lấy lại cái mông xin lỗi của bạn trở lại Stowaway
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
酒›
马›