Đọc nhanh: 马勃 (mã bột). Ý nghĩa là: Mã bột (vị thuốc đông y).
马勃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mã bột (vị thuốc đông y)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马勃
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 牛溲马勃
- nước đái trâu, mồ hôi ngựa (thứ xoàng xỉnh cũng có ích; vật khinh, hình trọng)
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勃›
马›