Đọc nhanh: 马勃菌 (mã bột khuẩn). Ý nghĩa là: puly (nấm trong bộ Basidiomycota).
马勃菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. puly (nấm trong bộ Basidiomycota)
puffball (mushroom in the division Basidiomycota)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马勃菌
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 牛溲马勃
- nước đái trâu, mồ hôi ngựa (thứ xoàng xỉnh cũng có ích; vật khinh, hình trọng)
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勃›
菌›
马›