Đọc nhanh: 鲍勃·马利 (bảo bột mã lợi). Ý nghĩa là: Bob Marley (1945-1981), nhạc sĩ và nhà hoạt động nhạc reggae người Jamaica. Ví dụ : - 鲍勃·马利在斯塔法教日喷得还狠 Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
鲍勃·马利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bob Marley (1945-1981), nhạc sĩ và nhà hoạt động nhạc reggae người Jamaica
Bob Marley (1945-1981), Jamaican reggae musician and activist
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲍勃·马利
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 真受不了 鲍勃 · 撒切尔
- Tôi không thể chịu được Bob Thatcher.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
勃›
马›
鲍›