Đọc nhanh: 马利基 (mã lợi cơ). Ý nghĩa là: Maliki hoặc Al-Maliki (tên), Nouri Kamel al-Maliki (1950-) thủ tướng của Iraq từ năm 2006.
马利基 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Maliki hoặc Al-Maliki (tên)
Maliki or Al-Maliki (name)
✪ 2. Nouri Kamel al-Maliki (1950-) thủ tướng của Iraq từ năm 2006
Nouri Kamel al-Maliki (1950-) prime minister of Iraq from 2006
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马利基
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 我 明白 他 何以 夜里 把 马利克 一人 引来 此地
- Nhưng tôi có thể hiểu lý do tại sao tên vô lại lôi kéo Malik ra đây một mình vào ban đêm.
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 暴力 侵犯 他人 的 基本权利
- Bạo lực xâm phạm quyền cơ bản của người khác.
- 自由 是 每个 人 与生俱来 的 基本权利
- Tự do là quyền mà bất kỳ ai cũng đã mang trong mình kể từ khi sinh ra.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
基›
马›