马草夼村 mǎ cǎo kuǎng cūn
volume volume

Từ hán việt: 【mã thảo _ thôn】

Đọc nhanh: 马草夼村 (mã thảo _ thôn). Ý nghĩa là: Làng Macaokuang ở thị trấn Tengjia 滕家 | 滕家 , Rongcheng district 榮成 | 荣成, Weihai 威海, Shandong.

Ý Nghĩa của "马草夼村" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Làng Macaokuang ở thị trấn Tengjia 滕家 鎮 | 滕家 镇, Rongcheng district 榮成 | 荣成, Weihai 威海, Shandong

Macaokuang village in Tengjia township 滕家鎮|滕家镇, Rongcheng county 榮成|荣成, Weihai 威海, Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马草夼村

  • volume volume

    - 草原 cǎoyuán shàng de 斑马 bānmǎ yǒu 黑白相间 hēibáixiàngjiān de 漂亮 piàoliàng 条纹 tiáowén

    - Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.

  • volume volume

    - 斑马 bānmǎ shì 草食性 cǎoshíxìng 动物 dòngwù

    - Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.

  • volume volume

    - 断粮 duànliáng 绝草 juécǎo ( cǎo 特指 tèzhǐ wèi de 草料 cǎoliào )

    - lương thảo cạn kiệt; hết sạch lương thảo.

  • volume volume

    - 抖动 dǒudòng le 一下 yīxià 缰绳 jiāngshéng 马便 mǎbiàn xiàng 草原 cǎoyuán 飞奔而去 fēibēnérqù

    - anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 骑马 qímǎ zài 广阔 guǎngkuò de 草原 cǎoyuán

    - Họ cưỡi ngựa trên thảo nguyên rộng lớn.

  • volume volume

    - chī le 三个 sāngè cǎo

    - Con ngựa ăn hết 3 bó cỏ.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu wèi chī cǎo

    - Anh ấy mỗi ngày đều cho ngựa ăn cỏ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shuí 知道 zhīdào 这张 zhèzhāng 潦草 liáocǎo 马虎 mǎhǔ de 字条 zìtiáo shàng xiě le xiē 什么 shénme

    - chúng tôi đều không biết cái tờ giấy cẩu thả này viết cái gì

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuǎng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丶ノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLLL (大中中中)
    • Bảng mã:U+593C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cūn
    • Âm hán việt: Thôn
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDI (木木戈)
    • Bảng mã:U+6751
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao