Đọc nhanh: 马上比武 (mã thượng bí vũ). Ý nghĩa là: chạy nhảy, giải đấu (cuộc thi hiệp sĩ phương Tây).
马上比武 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chạy nhảy
jousting
✪ 2. giải đấu (cuộc thi hiệp sĩ phương Tây)
tournament (contest in Western chivalry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马上比武
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 比赛 马上 要开 了
- Trận đấu sắp bắt đầu.
- 比赛 马上 倒计时 了
- Trận đấu sắp bắt đầu đếm ngược rồi.
- 乾隆皇帝 即位 后 , 马上 进行 了 改革
- Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
武›
比›
马›