Đọc nhanh: 马兜铃科 (mã đâu linh khoa). Ý nghĩa là: Họ Aristolochiaceae (họ ngải cứu gồm các loài thực vật có hoa, bao gồm cả gừng).
马兜铃科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Họ Aristolochiaceae (họ ngải cứu gồm các loài thực vật có hoa, bao gồm cả gừng)
Aristolochiaceae (birthwort family of flowering plants, including ginger)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马兜铃科
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 这是 马铃薯 干酪 松露
- Đó là món nấm truffle parmesan gnocchi.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兜›
科›
铃›
马›