康乃馨 kāngnǎixīn
volume volume

Từ hán việt: 【khang nãi hinh】

Đọc nhanh: 康乃馨 (khang nãi hinh). Ý nghĩa là: Hoa cẩm chướng thơm.

Ý Nghĩa của "康乃馨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Tên Các Loại Hoa

康乃馨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoa cẩm chướng thơm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康乃馨

  • volume volume

    - rén nǎi 万物之灵 wànwùzhīlíng

    - Con người là linh hồn của vạn vật.

  • volume volume

    - shū 杂志 zázhì 乃至于 nǎizhìyú 报纸 bàozhǐ dōu yǒu

    - Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.

  • volume volume

    - 所以 suǒyǐ yào 开车 kāichē dào 康乃狄克 kāngnǎidíkè zhōu mǎi

    - Vậy bạn đang lái xe đến Connecticut?

  • volume volume

    - 人家 rénjiā shuō 诸葛亮 zhūgěliàng 能掐会算 néngqiāhuìsuàn zhēn nǎi 神人 shénrén

    - Người ta nói Gia Cát Lượng biết bấm quẻ, thực sự là thần tiên mà.

  • volume volume

    - dàn 第二部 dìèrbù 手机 shǒujī 总是 zǒngshì 康乃狄克 kāngnǎidíkè 郊区 jiāoqū

    - Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.

  • volume volume

    - 康乃狄克 kāngnǎidíkè 那里 nàlǐ yǒu 什么 shénme 有趣 yǒuqù de 东西 dōngxī ma

    - Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?

  • volume volume

    - 久坐 jiǔzuò 损害 sǔnhài 脊椎 jǐzhuī 健康 jiànkāng

    - Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.

  • volume volume

    - 为了 wèile 家人 jiārén de 健康 jiànkāng 干杯 gānbēi

    - Vì sức khỏe của gia đình, cạn ly!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+1 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi , Ái
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NHS (弓竹尸)
    • Bảng mã:U+4E43
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang , Khương
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILE (戈中水)
    • Bảng mã:U+5EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Hương 香 (+11 nét)
    • Pinyin: Xīn , Xīng
    • Âm hán việt: Hinh , Hấn
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノノフフ丶ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GEHDA (土水竹木日)
    • Bảng mã:U+99A8
    • Tần suất sử dụng:Cao