Đọc nhanh: 康乃馨 (khang nãi hinh). Ý nghĩa là: Hoa cẩm chướng thơm.
康乃馨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa cẩm chướng thơm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康乃馨
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 所以 你 要 开车 到 康乃狄克 州 买 ?
- Vậy bạn đang lái xe đến Connecticut?
- 人家 说 诸葛亮 能掐会算 , 真 乃 神人
- Người ta nói Gia Cát Lượng biết bấm quẻ, thực sự là thần tiên mà.
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 为了 家人 的 健康 干杯 !
- Vì sức khỏe của gia đình, cạn ly!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乃›
康›
馨›