Đọc nhanh: 香葱头树 (hương thông đầu thụ). Ý nghĩa là: cây hành tím.
香葱头树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây hành tím
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香葱头树
- 葱郁 的 松树 林
- rừng thông xanh um.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 这棵树 个头儿 很大
- Cây này có kích thước rất lớn.
- 柏树 的 木材 有 香气
- Gỗ của cây bách có hương thơm.
- 他 用 斧头 砍掉 了 朽烂 的 树枝
- Anh ấy dùng cái rìu để chặt bỏ những cành cây mục nát.
- 公园 里 的 树木 葱郁
- Cây cối trong công viên xanh tươi.
- 山头 上 有 很多 树
- Trên đỉnh núi có nhiều cây.
- 楼 后头 有 一片 果树林
- sau toà nhà có một vườn cây ăn quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
树›
葱›
香›