Đọc nhanh: 细香葱 (tế hương thông). Ý nghĩa là: Lá thơm.
细香葱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lá thơm
chive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细香葱
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 这种 葱 味道 挺香
- Loại hành này mùi thơm lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
细›
葱›
香›