Đọc nhanh: 劈刀机 (phách đao cơ). Ý nghĩa là: (máy móc) máy chặt; máy sẻ.
劈刀机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (máy móc) máy chặt; máy sẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劈刀机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 上 刺刀
- Lắp lưỡi lê.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
劈›
机›