Đọc nhanh: 香肠儿 (hương trường nhi). Ý nghĩa là: lạp xưởng.
香肠儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạp xưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香肠儿
- 香肠 儿
- xúc xích
- 他 做 的 菜 倍儿 香
- Anh ấy nấu ăn rất thơm.
- 把 香火 儿 焌 了
- nhúng tắt nhang.
- 我们 需要 煮 香肠 做 早餐
- Chúng ta cần nấu xúc xích để làm bữa sáng.
- 我 喜欢 香奈儿 牌儿
- Tôi thích nhãn hiệu Chanel.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 他 在 烧烤 架上 烤 香肠
- Anh ấy đang nướng xúc xích trên vỉ nướng.
- 超市 里 有 很 多种 香肠
- Trong siêu thị có rất nhiều loại xúc xích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
肠›
香›