Đọc nhanh: 香火儿 (hương hoả nhi). Ý nghĩa là: nhang khói.
香火儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhang khói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香火儿
- 压不住 火儿
- Không nén được cơn giận.
- 把 香火 儿 焌 了
- nhúng tắt nhang.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 五月 的 花儿 红 呀 么 红 似火
- Hoa tháng năm đỏ a như lửa.
- 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
- 我们 今晚 有 烤 羊羔肉 咖喱 味 稍微 放 了 点儿 迷迭香
- Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.
- 庙宇 里 有 很多 香火
- Trong ngôi đền có rất nhiều hương khói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
火›
香›