Đọc nhanh: 皮锅煮肉 (bì oa chử nhục). Ý nghĩa là: nồi da nấu thịt.
皮锅煮肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi da nấu thịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮锅煮肉
- 肉 在 锅里 慢慢 煨
- Thịt đang được hầm trong nồi.
- 下 饺子 到 锅里煮
- Thả bánh bao vào nồi luộc.
- 小孩儿 肉皮儿 嫩
- trẻ nhỏ da thịt còn non.
- 他 皮笑肉不笑 地 和 我 打 了 招呼
- Anh ấy với tôi đã cười mỉm nhưng không phải cười toàn thân và chào hỏi.
- 冬天 适合 吃 羊肉 火锅
- Mùa đông thích hợp ăn lẩu thịt cừu.
- 我 想 用 火锅 汤来 煮 面 呢
- Tớ muốn nấu mì bằng nước lẩu.
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
- 按摩 霜能 有效 放松 肌肉 , 并 保持 皮肤 湿润
- Kem mát xa có thể giúp thư giãn cơ bắp và giữ ẩm cho da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煮›
皮›
⺼›
肉›
锅›