Đọc nhanh: 香港银行公会 (hương cảng ngân hành công hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội ngân hàng Hồng Kông.
香港银行公会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội ngân hàng Hồng Kông
Hong Kong Association of Banks
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香港银行公会
- 公司 每月 举行 一次 会议
- Công ty tổ chức hội nghị định kỳ mỗi tháng.
- 公司 会 对 你 进行 补偿
- Công ty sẽ đền bù cho bạn.
- 公司 会 发行 新 产品
- Công ty sẽ phát hành sản phẩm mới.
- 在 公园 露天 舞台 正在 举行 音乐会
- một buổi hòa nhạc đang diễn ra trên sân khấu ngoài trời của công viên.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 行会 是否 与 哪家 公关 公司 有 合同 在 身
- Hội có hợp đồng với một công ty PR hiện tại không?
- 公司 在 酒店 举行 了 年 会
- Công ty đã tổ chức hội nghị thường niên tại khách sạn.
- 社会主义 的 政策 有利於 在 煤炭工业 中 推行 公有制
- Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
公›
港›
行›
银›
香›