Đọc nhanh: 香榭丽舍 (hương tạ lệ xá). Ý nghĩa là: Champs Élysées.
香榭丽舍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Champs Élysées
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香榭丽舍
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 玛丽 几乎 舍不得 离开 他
- Mary dường như không nỡ rời xa anh ấy.
- 不要 扔掉 , 我 有点 舍不得 它
- Đừng vứt nó đi, tớ vẫn còn luyến tiếc nó.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
榭›
舍›
香›