Đọc nhanh: 髓过氧化物酶 (tuỷ quá dưỡng hoá vật môi). Ý nghĩa là: myeloperoxidase (hay còn gọi là MPO) (sinh học phân tử).
髓过氧化物酶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. myeloperoxidase (hay còn gọi là MPO) (sinh học phân tử)
myeloperoxidase (aka MPO) (molecular biology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髓过氧化物酶
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 他 关注 物价 变化
- Anh ấy quan tâm đến sự biến động giá cả.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 体验 过 丰富 的 文化 活动 是 一种 难忘 的 纪念
- Trải nghiệm các hoạt động văn hóa phong phú là một kỷ niệm khó quên.
- 这 也 是 进化 过程 中 帮助 物种 生存 下来 的 适切 性
- Đây cũng là tính thích hợp giúp các loài sinh tồn trong quá trình tiến hóa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
氧›
物›
过›
酶›
髓›