馊臭 sōu chòu
volume volume

Từ hán việt: 【sưu xú】

Đọc nhanh: 馊臭 (sưu xú). Ý nghĩa là: hư, reeking, thiu thối.

Ý Nghĩa của "馊臭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1.

putrid

✪ 2. reeking

✪ 3. thiu thối

饭、菜等变质而发出酸臭味

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馊臭

  • volume volume

    - 奶酪 nǎilào sōu le 发出 fāchū suān 臭味 chòuwèi

    - Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 镜子 jìngzi qián 臭美 chòuměi

    - Cô ấy thích làm điệu trước gương.

  • volume volume

    - 邻居们 línjūmen gēn 争吵 zhēngchǎo de 时候 shíhou chòu 婊子 biǎozi 贱货 jiànhuò

    - Khi hàng xóm tranh cãi với cô ấy, họ gọi cô là đồ khốn nạn và đồ vô liêm sỉ.

  • volume volume

    - 名声 míngshēng 腥臭 xīngchòu

    - Một danh tiếng xấu.

  • volume volume

    - 垃圾桶 lājītǒng 传来 chuánlái 恶臭 èchòu

    - Thùng rác bốc lên mùi hôi thối.

  • volume volume

    - 还是 háishì 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 变态 biàntài

    - Anh ta cũng là một kẻ gian khét tiếng.

  • volume volume

    - 女生 nǚshēng dōu hěn 喜欢 xǐhuan 臭美 chòuměi

    - Con gái đều thích làm đẹp.

  • volume volume

    - ràng 监视 jiānshì 一个 yígè 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 间谍 jiàndié 杀手 shāshǒu

    - Bạn đang yêu cầu tôi theo dõi một kẻ giết người gián điệp khét tiếng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Chòu , Xiù
    • Âm hán việt: Khứu ,
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUIK (竹山戈大)
    • Bảng mã:U+81ED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thực 食 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu
    • Nét bút:ノフフノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHXE (弓女竹重水)
    • Bảng mã:U+998A
    • Tần suất sử dụng:Thấp