Đọc nhanh: 饾版 (đậu bản). Ý nghĩa là: in nước; in khắc gỗ.
饾版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. in nước; in khắc gỗ
木刻水印的旧称因为是由若干块版拼凑而成,有如饾饤,故名饾版
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饾版
- 出版物
- xuất bản phẩm.
- 出版社
- nhà xuất bản.
- 制版 车间
- phân xưởng chế bản; phân xưởng xếp chữ.
- 她 的 著作 刚刚 出版
- Tác phẩm của cô ấy vừa mới xuất bản.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 出版社 相继 出版 新书
- Nhà xuất bản lần lượt cho ra sách mới.
- 作为 平面 设计师 , 她 精通 色彩 搭配 和 排版 技巧
- Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
版›
饾›