部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đậu đính】
Đọc nhanh: 饾饤 (đậu đính). Ý nghĩa là: món ăn trưng bày; món ăn trang điểm; thức ăn trưng bày, món trưng bày; lời nói văn hoa; lời nói không thiết thực.
饾饤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. món ăn trưng bày; món ăn trang điểm; thức ăn trưng bày
供陈设的食品
✪ 2. món trưng bày; lời nói văn hoa; lời nói không thiết thực
比喻堆砌词藻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饾饤
饾›
Tập viết