dòu
volume volume

Từ hán việt: 【đậu】

Đọc nhanh: (đậu). Ý nghĩa là: cổ; cái cổ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cổ; cái cổ

脖子;颈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMRT (月一口廿)
    • Bảng mã:U+8130
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp