Đọc nhanh: 饱和脂肪 (bão hoà chi phương). Ý nghĩa là: chất béo bão hòa.
饱和脂肪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất béo bão hòa
saturated fat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饱和脂肪
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 饱和量
- Mức bão hoà.
- 饱和溶液
- dung dịch bão hoà.
- 如果 一个 人 感觉 到 自己 已经 饱和 , 已经 胜券在握 , 就 麻烦 了
- Nếu một người cảm thấy rằng mình đã bão hòa, rằng mình đang chiến thắng, thì người đó đang gặp khó khăn
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 过多 的 脂肪 对 健康 不利
- Quá nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe.
- 脂肪
- mỡ
- 吸脂 手术 可以 帮助 减少 局部 脂肪
- Phẫu thuật hút mỡ giúp giảm mỡ ở các khu vực cụ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
肪›
脂›
饱›