Đọc nhanh: 脂肪 (chi phương). Ý nghĩa là: mỡ; chất béo. Ví dụ : - 这种食品的脂肪含量很高。 Hàm lượng chất béo trong thực phẩm này rất cao.. - 我们需要控制脂肪摄入量。 Chúng ta cần kiểm soát lượng chất béo.. - 过多的脂肪对健康不利。 Quá nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe.
脂肪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỡ; chất béo
有机化合物,由三个脂肪酸分子和一个甘油分子化合而成,存在于人体和动物的皮下组织以及植物体中脂肪是储存热能量高的食物,能供给人体中所需的大量热能
- 这种 食品 的 脂肪 含量 很 高
- Hàm lượng chất béo trong thực phẩm này rất cao.
- 我们 需要 控制 脂肪 摄入量
- Chúng ta cần kiểm soát lượng chất béo.
- 过多 的 脂肪 对 健康 不利
- Quá nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脂肪
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 我们 需要 控制 脂肪 摄入量
- Chúng ta cần kiểm soát lượng chất béo.
- 过多 的 脂肪 对 健康 不利
- Quá nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe.
- 脂肪
- mỡ
- 这种 食品 的 脂肪 含量 很 高
- Hàm lượng chất béo trong thực phẩm này rất cao.
- 吸脂 手术 可以 帮助 减少 局部 脂肪
- Phẫu thuật hút mỡ giúp giảm mỡ ở các khu vực cụ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肪›
脂›