Đọc nhanh: 饱和湿度 (bão hoà thấp độ). Ý nghĩa là: Độ ẩm bão hòa.
饱和湿度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Độ ẩm bão hòa
饱和湿度是表示在一定温度下,单位容积空气中所能容纳的水汽量的最大限度。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饱和湿度
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 向 生产 的 深度 和 广度 进军
- tiến quân vào mặt trận sản xuất cả về chiều sâu và chiều rộng.
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 不要 以己度人 , 他 和 你 不同
- Đừng suy bụng ta ra bụng người, anh ấy khác bạn.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 他 的 态度 非常 和平
- Thái độ của anh ấy rất ôn hòa.
- 他 的 态度 非常 温和
- Thái độ của anh ấy rất ôn hòa.
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
度›
湿›
饱›