Đọc nhanh: 饼模 (bính mô). Ý nghĩa là: Khuôn làm bánh.
饼模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuôn làm bánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饼模
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
- 他 俨然 一副 大人 模样
- Anh ấy có vẻ như già dặn hơn tuổi.
- 他们 在 研究 适合 的 市场 模式
- Họ đang nghiên cứu mô hình thị trường phù hợp.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 他 制作 模子
- Anh ấy chế tạo khuôn mẫu.
- 今年 开始 大规模 征兵
- Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
模›
饼›