饰巾 shì jīn
volume volume

Từ hán việt: 【sức cân】

Đọc nhanh: 饰巾 (sức cân). Ý nghĩa là: khăn quàng cổ làm vật trang trí đầu.

Ý Nghĩa của "饰巾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饰巾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khăn quàng cổ làm vật trang trí đầu

kerchief as head ornament

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饰巾

  • volume volume

    - zài 首饰 shǒushì shàng 错金 cuòjīn

    - Anh ấy khảm vàng lên trang sức.

  • volume volume

    - 总爱 zǒngài 文过饰非 wénguòshìfēi

    - Anh ấy luôn thích che đậy sai lầm của mình.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 玉制 yùzhì de 饰品 shìpǐn

    - Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.

  • volume volume

    - 黄铜 huángtóng 制品 zhìpǐn yòng 这种 zhèzhǒng 合金 héjīn zhì de 装饰品 zhuāngshìpǐn 物件 wùjiàn huò 器皿 qìmǐn

    - Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng 这条 zhètiáo 毛巾 máojīn

    - trên đầu nó vấn khăn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 简简单单 jiǎnjiǎndāndān de 装饰 zhuāngshì

    - Anh ấy thích đồ trang trí đơn giản.

  • volume volume

    - 成立 chénglì le 一家 yījiā 装饰 zhuāngshì 公司 gōngsī

    - Ông ấy thành lập một công ty trang trí.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà 装饰 zhuāngshì 非常 fēicháng 精美 jīngměi

    - Anh ấy trang trí bức tranh rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LB (中月)
    • Bảng mã:U+5DFE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao