Đọc nhanh: 饮水机 (ẩm thuỷ cơ). Ý nghĩa là: Cây nước nóng lạnh; máy nước nóng lạnh. Ví dụ : - 饮水机还有存在的必要吗? Bình nước nóng lạnh có còn cần thiết tồn tại?
饮水机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây nước nóng lạnh; máy nước nóng lạnh
饮水机是将桶装纯净水(或矿泉水)升温或降温并方便人们饮用的装置。机器上方放桶装水,与桶装水配套使用。
- 饮水机 还有 存在 的 必要 吗 ?
- Bình nước nóng lạnh có còn cần thiết tồn tại?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮水机
- 戽 水机
- máy bơm nước
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 污浊 的 水 , 不能 饮用
- nước đục không uống được.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 饮水机 还有 存在 的 必要 吗 ?
- Bình nước nóng lạnh có còn cần thiết tồn tại?
- 所有 饮用水 必须 经过 过滤
- Tất cả nước uống phải được lọc qua.
- 你 的 朋友 将 永远 与 我们 的 饮用水 同 在
- Bạn của bạn sẽ luôn là một phần của nước uống của chúng tôi.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
水›
饮›