你等着 nǐ děngzhe
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ đẳng trứ】

Đọc nhanh: 你等着 (nhĩ đẳng trứ). Ý nghĩa là: Bạn đợi đấy; mày đợi đấy. Ví dụ : - 你这个废物敢打我你等着。 Cái đồ phế vật như mày dám đánh tao, mày đợi đấy.

Ý Nghĩa của "你等着" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你等着 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bạn đợi đấy; mày đợi đấy

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 废物 fèiwù gǎn děng zhe

    - Cái đồ phế vật như mày dám đánh tao, mày đợi đấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你等着

  • volume volume

    - 别着急 biézháojí děng 你们 nǐmen

    - Đừng sốt ruột, tớ đợi các cậu mà.

  • volume volume

    - 别着 biézhe máng děng 说完 shuōwán le 再说 zàishuō

    - đừng sốt ruột, đợi tôi nói xong rồi anh hãy nói.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 备好 bèihǎo 热茶 rèchá děng zhe

    - Tôi sẽ đợi một tách trà nóng.

  • volume volume

    - guāng zhe 身子 shēnzi děng 回来 huílai

    - Trần truồng và chờ đợi bạn.

  • volume volume

    - xiào zhe 回答 huídá děng 考上 kǎoshàng HSK6 再说 zàishuō

    - Cô ấy cười đáp: Đợi anh thi đỗ HSK6 rồi nói tiếp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 废物 fèiwù gǎn děng zhe

    - Cái đồ phế vật như mày dám đánh tao, mày đợi đấy.

  • volume volume

    - qián 先用 xiānyòng zhe děng 手头 shǒutóu 活泛 huófan le zài hái

    - anh lấy tiền dùng trước đi, khi nào có dư thì trả lại cho tôi.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì de 小金库 xiǎojīnkù hǎo ba zài 这里 zhèlǐ děng zhe

    - đấy chỉ là quỹ đen nhỏ của tớ, được rồi ,bạn chờ ở đây

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao