Đọc nhanh: 你等着 (nhĩ đẳng trứ). Ý nghĩa là: Bạn đợi đấy; mày đợi đấy. Ví dụ : - 你这个废物敢打,我你等着。 Cái đồ phế vật như mày dám đánh tao, mày đợi đấy.
你等着 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn đợi đấy; mày đợi đấy
- 你 这个 废物 敢 打 , 我 你 等 着
- Cái đồ phế vật như mày dám đánh tao, mày đợi đấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你等着
- 别着急 , 我 等 你们
- Đừng sốt ruột, tớ đợi các cậu mà.
- 别着 忙 , 等 我 说完 了 你 再说
- đừng sốt ruột, đợi tôi nói xong rồi anh hãy nói.
- 我会 备好 热茶 等 着 你
- Tôi sẽ đợi một tách trà nóng.
- 光 着 身子 等 你 回来
- Trần truồng và chờ đợi bạn.
- 她 笑 着 回答 等 你 考上 HSK6 级 再说
- Cô ấy cười đáp: Đợi anh thi đỗ HSK6 rồi nói tiếp.
- 你 这个 废物 敢 打 , 我 你 等 着
- Cái đồ phế vật như mày dám đánh tao, mày đợi đấy.
- 钱 你 先用 着 , 等 手头 活泛 了 再 还 我
- anh lấy tiền dùng trước đi, khi nào có dư thì trả lại cho tôi.
- 那 只是 我 的 小金库 好 吧 , 你 在 这里 等 着
- đấy chỉ là quỹ đen nhỏ của tớ, được rồi ,bạn chờ ở đây
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
着›
等›