Đọc nhanh: 帐表 (trướng biểu). Ý nghĩa là: Sổ sách, bảng biểu. Ví dụ : - 我们将会同时提供两对帐表。 Chúng tôi sẽ cung cấp hai biểu mẫu cùng một lúc
帐表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sổ sách, bảng biểu
- 我们 将会 同时 提供 两对 帐表
- Chúng tôi sẽ cung cấp hai biểu mẫu cùng một lúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐表
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 不认帐
- không chịu nhận là thiếu nợ.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 下雨 前 , 请 将 帐篷 的 绳索 放松
- Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.
- 我们 将会 同时 提供 两对 帐表
- Chúng tôi sẽ cung cấp hai biểu mẫu cùng một lúc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
表›