Đọc nhanh: 饮水机出租 (ẩm thuỷ cơ xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê thiết bị phân phối nước uống.
饮水机出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê thiết bị phân phối nước uống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮水机出租
- 手机 丢 在 出租车 上
- Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.
- 饮水机 还有 存在 的 必要 吗 ?
- Bình nước nóng lạnh có còn cần thiết tồn tại?
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 她 是 一名 出租车 司机
- Cô ấy là một tài xế taxi.
- 他 急 着 要 出发 去 机场
- Anh ấy đang vội đi ra sân bay.
- 我们 在 机场 租车 方便 出行
- Chúng tôi thuê xe ở sân bay để tiện đi lại.
- 我们 需要 找 一个 出租车 司机 带 我们 去 机场
- Chúng tôi cần tìm một tài xế taxi để đưa chúng tôi đến sân bay.
- 出租车 司机 每天 都 在 城市 里 跑 得 很快
- Tài xế taxi mỗi ngày đều lái rất nhanh trong thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
机›
水›
租›
饮›