Đọc nhanh: 饮宴 (ẩm yến). Ý nghĩa là: yến tiệc, bữa ăn tối, tiệc nhậu.
饮宴 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. yến tiệc
banquet
✪ 2. bữa ăn tối
dinner
✪ 3. tiệc nhậu
drinking party; feast
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮宴
- 他 受邀 赴宴
- Anh ấy được mời tham dự tiệc.
- 他 在 宴会 上 猛吃 猛 喝
- Anh ta ăn ngấu ăn nghiến trong bữa tiệc.
- 他 在 筛酒 准备 宴客
- Anh ấy đang hâm rượu chuẩn bị tiếp khách.
- 他们 在 周末 举办 宴会
- Họ tổ chức tiệc vào cuối tuần.
- 他 在 表演 饮酒 科
- Anh ấy đang biểu diễn động tác uống rượu.
- 他 另外 准备 一些 饮料
- Anh ấy chuẩn bị một ít đồ uống khác.
- 饮鸩止渴
- uống rượu độc để giải khát (ví với việc chỉ muốn giải quyết khó khăn trước mắt mà bất chấp tai hoạ mai sau.)
- 他 将 整杯 威士忌 一饮而尽
- Anh ta một hơi uống cạn chai Whisky.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宴›
饮›