Đọc nhanh: 饭锅 (phạn oa). Ý nghĩa là: nồi cơm; nồi nấu cơm, bát cơm; nồi cơm; cần câu cơm (chỉ nghề nghiệp hoặc phương tiện mưu sinh).
饭锅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nồi cơm; nồi nấu cơm
做饭的锅
✪ 2. bát cơm; nồi cơm; cần câu cơm (chỉ nghề nghiệp hoặc phương tiện mưu sinh)
比喻职业或谋生的手段
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饭锅
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 吃大锅饭
- ăn cơm tập thể
- 一锅 饭 已经 煮 好 了
- Một nồi cơm đã được nấu chín rồi.
- 饭粒 都 嘎巴 在 锅底 上 了
- hạt cơm bám vào đáy nồi.
- 灶火 上 蒸 了 一锅 饭
- trên bếp đang hấp cơm
- 锅里 还 有点 剩饭
- Trong nồi còn một ít cơm nguội.
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
- 吃饭 了 吗 ? 如果 没 吃 , 我 带你去 吃火锅 吧
- Ăn cơm chưa? Nếu chưa, tôi dẫn bạn đi ăn lẩu nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
锅›
饭›