Đọc nhanh: 饭盆 (phạn bồn). Ý nghĩa là: bát cho chó ăn, bát đựng thức ăn cho thú cưng.
饭盆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bát cho chó ăn
dog bowl
✪ 2. bát đựng thức ăn cho thú cưng
pet food bowl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饭盆
- 下课后 我 去 吃 午饭
- Tôi đi ăn trưa sau giờ học.
- 她 看也不看 他 一眼 , 便用 托盘 托 了 一盆 饭菜 , 走 到 前面 房间 里 去
- Không thèm nhìn anh, cô tiện bưng bát thức ăn lên khay, đi về phòng trước.
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 不管 吃 多少 饭 , 也 别 浪费
- Bất kể ăn bao nhiêu cơm, cũng đừng lãng phí.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 上班 的 人 都 在 这里 吃饭
- Những người đi làm đều ăn cơm ở đây.
- 马上 就要 开饭 了
- Sắp đến giờ ăn cơm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盆›
饭›